Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
29.41% |
Trận hòa |
5 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 3.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahli Doha |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd, Al-Shamal |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahli Doha |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Sailiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan, Al-Arabi SC, Al Jaish (QAT), Al-Sailiya, Al Shahaniya, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Sadd, Al Duhail Lekhwia, Qatar SC, Al-Wakra, Al-Sailiya, Al Muaidar Club, Al Mesaimeer Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Sadd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd, Al Rayyan, Al Jaish (QAT), Al Shahaniya, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Sadd, Al-Arabi SC, Al Duhail Lekhwia, Qatar SC, Al-Sailiya, Al Muaidar Club, Al Mesaimeer Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Shamal |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Muaidar Club |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Markhiya |
5 bàn |