Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Sadd | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Duhail Lekhwia | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Khor SC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Al Bidda Sc | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al Waab Sc | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Arabi SC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Qatar SC | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Garrafa | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Rayyan | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Lusail City | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Al Shahaniya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Al Mesaimeer Club | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Al-Shamal | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Al-Sailiya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Umm Salal | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Al-Ahli Doha | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Al Markhiya | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Al-Wakra | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Al Muaidar Club | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |