Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Arabi SC | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Sadd | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Sailiya | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Al Muaidar Club | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Garrafa | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Al Rayyan | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Al Markhiya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Wakra | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Shahaniya | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Shamal | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Ahli Doha | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Qatar SC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Al Duhail Lekhwia | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Umm Salal | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |