Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
324 |
95.86% |
Các trận chưa diễn ra |
14 |
4.14% |
Chiến thắng trên sân nhà |
154 |
47.53% |
Trận hòa |
78 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
92 |
28.4% |
Tổng số bàn thắng |
929 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
532 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
397 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Portland Timbers |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Los Angeles FC |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Portland Timbers |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cincinnati |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cincinnati |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nashville Sc |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dallas, Columbus Crew, Minnesota United, Nashville Sc |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Kansas City |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Jose Earthquakes |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Jose Earthquakes |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Jose Earthquakes |
36 bàn |