Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
421 |
124.56% |
Các trận chưa diễn ra |
-83 |
-24.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
219 |
52.02% |
Trận hòa |
95 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
107 |
25.42% |
Tổng số bàn thắng |
1288 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
755 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
533 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Los Angeles FC |
91 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Los Angeles FC |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Los Angeles FC |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cincinnati |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cincinnati |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Salt Lake |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Washington D.C. United |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Minnesota United |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Washington D.C. United, Los Angeles FC |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cincinnati |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cincinnati |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Los Angeles Galaxy, Houston Dynamo |
40 bàn |