Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
408 |
120.71% |
Các trận chưa diễn ra |
-70 |
-20.71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
221 |
54.17% |
Trận hòa |
86 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
101 |
24.75% |
Tổng số bàn thắng |
1295 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
782 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
513 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atlanta United |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atlanta United |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Los Angeles FC |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colorado Rapids |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Colorado Rapids |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Colorado Rapids, Columbus Crew |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New York Red Bulls |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
New York Red Bulls |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Seattle Sounders, Sporting Kansas City |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orlando City |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Jose Earthquakes |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Minnesota United |
46 bàn |