Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 36 | 23 | 8 | 5 | 82 | 52 | 77 |
2 | Los Angeles Galaxy | 36 | 21 | 7 | 8 | 78 | 51 | 70 |
3 | Columbus Crew | 36 | 19 | 10 | 7 | 74 | 43 | 67 |
4 | Los Angeles FC | 35 | 20 | 7 | 8 | 65 | 44 | 67 |
5 | Cincinnati | 36 | 19 | 5 | 12 | 60 | 51 | 62 |
6 | Seattle Sounders | 36 | 16 | 11 | 9 | 52 | 36 | 59 |
7 | Real Salt Lake | 35 | 15 | 13 | 7 | 63 | 49 | 58 |
8 | Orlando City | 36 | 16 | 8 | 12 | 61 | 50 | 56 |
9 | Houston Dynamo | 36 | 15 | 11 | 10 | 48 | 40 | 56 |
10 | Vancouver Whitecaps FC | 37 | 15 | 8 | 14 | 61 | 51 | 53 |
11 | New York City Fc | 36 | 15 | 8 | 13 | 57 | 51 | 53 |
12 | Minnesota United | 35 | 14 | 9 | 12 | 58 | 50 | 51 |
13 | Colorado Rapids | 36 | 15 | 5 | 16 | 62 | 69 | 50 |
14 | Charlotte Eagles | 34 | 13 | 10 | 11 | 42 | 36 | 49 |
15 | New York Red Bulls | 35 | 11 | 15 | 9 | 55 | 51 | 48 |
16 | Portland Timbers | 35 | 12 | 11 | 12 | 65 | 61 | 47 |
17 | Atlanta United | 37 | 11 | 11 | 15 | 51 | 54 | 44 |
18 | Montreal Impact | 35 | 11 | 11 | 13 | 50 | 66 | 44 |
19 | Austin Aztex | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 |
20 | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 57 | 41 |
21 | Washington DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | 40 |
22 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 |
23 | Saint Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 |
24 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 |
25 | Nashville Sc | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 |
26 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 51 | 64 | 31 |
27 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 |
28 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 |
29 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 508 | 150.3% |
Các trận chưa diễn ra | -170 | -50.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 228 | 44.88% |
Trận hòa | 127 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 152 | 29.92% |
Tổng số bàn thắng | 1588 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 882 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 706 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Columbus Crew | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Jose Earthquakes | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Seattle Sounders, Charlotte Eagles | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seattle Sounders | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Columbus Crew, Charlotte Eagles | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Washington DC United | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp