Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáMGL PL Mongolia Premier League
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
1.94% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
98.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
57.14% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 4.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Khangarid klub |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Khangarid klub, Ulaanbaatar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Erchim |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ulaanbaatar |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Erchim |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ulaanbaatar |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Khangarid klub |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Erchim |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Khangarid klub |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Erchim |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ulaanbaatar |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Erchim |
12 bàn |