Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáMGL PL Mongolia Premier League
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:22
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
20% |
Trận hòa |
1 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
18 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Erchim |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Erchim |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Erchim |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ulaanbaatar City, Khangarid klub |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ulaanbaatar City, Athletic 220 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Khangarid klub |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Khangarid klub, Athletic 220 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Athletic 220 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Erchim, Khangarid klub |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ulaanbaatar City |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ulaanbaatar City |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ulaanbaatar City |
5 bàn |