Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáMGL PL Mongolia Premier League
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
28 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Erchim, Ulaanbaatar City |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Erchim |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ulaanbaatar City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Athletic 220 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Athletic 220 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Khangarid klub, Athletic 220 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Erchim |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Erchim |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Erchim |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Athletic 220 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Khangarid klub, Athletic 220 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Athletic 220 |
5 bàn |