Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Eastern A.A Football Team | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 |
2 | Leeman | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 9 | 15 |
3 | Kowloon City | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 15 | 13 |
4 | Kitchee | 6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 5 | 11 |
5 | Wofoo Tai Po | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
6 | Southern District | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 |
7 | Hong Kong Rangers FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 15 | 3 |
8 | North District | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 20 | 1 |
9 | Hong Kong FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 26 | 28.89% |
Các trận chưa diễn ra | 64 | 71.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 16 | 61.54% |
Trận hòa | 4 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 6 | 23.08% |
Tổng số bàn thắng | 94 | Trung bình 3.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 66 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 28 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kitchee | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kitchee | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kowloon City | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hong Kong FC | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hong Kong Rangers FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Wofoo Tai Po, Hong Kong FC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wofoo Tai Po, Eastern A.A Football Team | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hong Kong Rangers FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wofoo Tai Po | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | North District | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | North District | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC, North District | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp