Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Southern District | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12 |
2 | Kitchee | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 10 |
3 | Leeman | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 |
4 | Eastern A.A Football Team | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 |
5 | Hong Kong Rangers FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 15 | 6 |
6 | Hong Kong FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
7 | Hong Kong U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 16 | 1 |
8 | Tai Chung | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 13 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 15 | 16.67% |
Các trận chưa diễn ra | 75 | 83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 7 | 46.67% |
Trận hòa | 2 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 6 | 40% |
Tổng số bàn thắng | 65 | Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 36 | Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 29 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kitchee | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Eastern A.A Football Team | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hong Kong Rangers FC | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tai Chung, Hong Kong U23 | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hong Kong Rangers FC | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Eastern A.A Football Team, Tai Chung | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Southern District | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kitchee | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Southern District, Leeman | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hong Kong U23 | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tai Chung | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hong Kong U23 | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp