Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Eastern A.A Football Team | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Leeman | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Wofoo Tai Po | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kowloon City | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Kitchee | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Hong Kong Rangers FC | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
7 | Southern District | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | North District | 7 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết | ||||
9 | Hong Kong FC | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |