Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 35 | 76 |
2 | Avai (sc) | 38 | 19 | 9 | 10 | 45 | 34 | 66 |
3 | Vasco da Gama(RJ) | 38 | 19 | 8 | 11 | 54 | 41 | 65 |
4 | Bahia(BA) | 38 | 18 | 9 | 11 | 57 | 34 | 63 |
5 | Nautico (PE) | 38 | 18 | 6 | 14 | 55 | 43 | 60 |
6 | Londrina (PR) | 38 | 16 | 12 | 10 | 40 | 29 | 60 |
7 | CRB (AL) | 38 | 17 | 7 | 14 | 57 | 54 | 58 |
8 | Criciuma | 38 | 16 | 8 | 14 | 49 | 46 | 56 |
9 | Luverdense | 38 | 13 | 16 | 9 | 43 | 39 | 55 |
10 | Ceara | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 47 | 54 |
11 | Brasil De Pelotas Rs | 38 | 14 | 12 | 12 | 40 | 38 | 54 |
12 | Vila Nova (GO) | 38 | 15 | 8 | 15 | 54 | 52 | 53 |
13 | Goias | 38 | 13 | 11 | 14 | 49 | 48 | 50 |
14 | Paysandu (PA) | 38 | 11 | 16 | 11 | 40 | 44 | 49 |
15 | Oeste FC | 38 | 8 | 17 | 13 | 32 | 46 | 41 |
16 | Parana PR | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 55 | 41 |
17 | Joinville SC | 38 | 9 | 13 | 16 | 32 | 42 | 40 |
18 | Tupi Juiz de Fora MG | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 56 | 33 |
19 | Bragantino SP | 38 | 8 | 8 | 22 | 30 | 54 | 32 |
20 | Sampaio Correa (MA) | 38 | 5 | 12 | 21 | 29 | 57 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 181 | 47.63% |
Trận hòa | 107 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 24.21% |
Tổng số bàn thắng | 894 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 526 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 368 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Atletico Clube Goianiense | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atletico Clube Goianiense | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vila Nova (GO) | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sampaio Correa (MA) | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bragantino SP | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sampaio Correa (MA) | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Londrina (PR) | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bahia(BA) | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Londrina (PR) | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sampaio Correa (MA) | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sampaio Correa (MA) | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bragantino SP | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp