Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
33.33% |
Trận hòa |
1 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
America Pe |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
America Pe |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mixto EC, Hercilio Luz Sc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cuiaba, Barra Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cuiaba, Mixto EC, 7 De Setembro Ms, Concordia Sc, Hercilio Luz Sc, Barra Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Cuiaba, America Pe, Marcilio Dias Sc, Barra Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Figueirense (SC), Mixto EC, Concordia Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Figueirense (SC), Mixto EC, 7 De Setembro Ms, Concordia Sc, Hercilio Luz Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Cuiaba, Mixto EC, America Pe, Concordia Sc, Marcilio Dias Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
7 De Setembro Ms, Barra Sc |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cuiaba, Marcilio Dias Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
7 De Setembro Ms |
4 bàn |