Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 40 | 26 | 11 | 3 | 85 | 30 | 89 |
2 | Avai FC (SC) | 40 | 19 | 14 | 7 | 75 | 42 | 71 |
3 | EC Santo Andre | 40 | 19 | 12 | 9 | 73 | 49 | 69 |
4 | Gremio Prudente | 40 | 21 | 4 | 15 | 61 | 57 | 67 |
5 | Ponte Preta | 40 | 18 | 7 | 15 | 57 | 49 | 61 |
6 | Bragantino SP | 40 | 17 | 10 | 13 | 49 | 42 | 61 |
7 | Vila Nova (GO) | 40 | 18 | 7 | 15 | 61 | 56 | 61 |
8 | Juventude | 40 | 17 | 8 | 15 | 53 | 49 | 59 |
9 | Sao Caetano (SP) | 40 | 15 | 12 | 13 | 63 | 57 | 57 |
10 | Bahia(BA) | 40 | 15 | 10 | 15 | 50 | 69 | 55 |
11 | Parana PR | 40 | 15 | 8 | 17 | 50 | 54 | 53 |
12 | Ceara | 40 | 13 | 13 | 14 | 56 | 54 | 52 |
13 | Brasiliense (DF) | 40 | 14 | 9 | 17 | 60 | 66 | 51 |
14 | ABC RN | 40 | 12 | 13 | 15 | 57 | 60 | 49 |
15 | America FC Natal RN | 40 | 13 | 10 | 17 | 50 | 53 | 49 |
16 | Fortaleza EC CE | 38 | 12 | 9 | 17 | 56 | 56 | 45 |
17 | Marilia (SP) | 38 | 11 | 12 | 15 | 47 | 60 | 45 |
18 | Marilia Sp | 38 | 11 | 12 | 15 | 47 | 60 | 45 |
19 | Criciuma | 40 | 12 | 9 | 19 | 46 | 59 | 45 |
20 | SE do Gama (DF) | 40 | 10 | 9 | 21 | 41 | 75 | 39 |
21 | CRB (AL) | 40 | 5 | 11 | 24 | 37 | 74 | 26 |
22 | Fortaleza | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 237 | 62.37% |
Trận hòa | 105 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 20% |
Tổng số bàn thắng | 1176 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 730 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 446 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Corinthians Paulista (SP) | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Corinthians Paulista (SP) | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Corinthians Paulista (SP), EC Santo Andre | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fortaleza | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fortaleza | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fortaleza | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Fortaleza | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fortaleza | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Fortaleza | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SE do Gama (DF) | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CRB (AL) | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | SE do Gama (DF) | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp