Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Red Star Waasland-Beveren | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
2 | AS Eupen | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
3 | Westerlo | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 5 |
4 | Oostende | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | AS Eupen | 2 - 1 | 1 - 0 | Westerlo | |
06/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | Beveren | 4 - 1 | 2 - 0 | Oostende | |
11/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | Oostende | 1 - 3 | 1 - 0 | AS Eupen | |
11/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | Westerlo | 1 - 2 | 0 - 1 | Beveren | |
13/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | Westerlo | 5 - 1 | 2 - 1 | Oostende | |
13/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | AS Eupen | 1 - 2 | 1 - 0 | Beveren | |
18/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | Oostende | 0 - 0 | 0 - 0 | Westerlo | |
18/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | Beveren | 2 - 0 | 1 - 0 | AS Eupen | |
20/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | Oostende | 1 - 1 | 0 - 1 | Beveren | |
20/05/2012 20:00 | upgrade playoffs | Westerlo | 1 - 1 | 0 - 1 | AS Eupen | |
25/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | AS Eupen | 1 - 0 | 1 - 0 | Oostende | |
25/05/2012 01:30 | upgrade playoffs | Beveren | 3 - 1 | 1 - 1 | Westerlo | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sporting Charleroi | 34 | 23 | 5 | 6 | 64 | 34 | 74 |
2 | AS Eupen | 34 | 19 | 11 | 4 | 61 | 34 | 68 |
3 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 21 | 5 | 8 | 61 | 34 | 68 |
4 | Oostende | 34 | 19 | 9 | 6 | 61 | 29 | 66 |
5 | KVSK Lommel | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 42 | 52 |
6 | Royal White Star Bruxelles | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 43 | 51 |
7 | KSK Heist | 34 | 11 | 13 | 10 | 46 | 46 | 46 |
8 | Eendracht Aalst | 34 | 13 | 7 | 14 | 46 | 52 | 46 |
9 | CS Vise Wezet | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 41 | 44 |
10 | Royal Antwerp | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 42 | 43 |
11 | Royal Boussu Dour Borinage | 34 | 12 | 6 | 16 | 44 | 54 | 42 |
12 | Tubize | 34 | 12 | 5 | 17 | 36 | 55 | 41 |
13 | Roeselare | 34 | 9 | 13 | 12 | 46 | 51 | 40 |
14 | Brussels | 34 | 9 | 11 | 14 | 44 | 46 | 38 |
15 | Sint Niklaas | 34 | 8 | 10 | 16 | 41 | 54 | 34 |
16 | Dender | 34 | 6 | 15 | 13 | 33 | 43 | 33 |
17 | Kvk Tienen | 34 | 9 | 6 | 19 | 34 | 61 | 33 |
18 | Standard Wetteren | 34 | 4 | 9 | 21 | 19 | 54 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 44.65% |
Trận hòa | 81 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 95 | 29.87% |
Tổng số bàn thắng | 850 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 477 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 373 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Red Star Waasland-Beveren | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Red Star Waasland-Beveren | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Red Star Waasland-Beveren | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Westerlo | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Westerlo | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Westerlo | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Westerlo | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Westerlo | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Westerlo | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kvk Tienen | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kvk Tienen | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sint Niklaas | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp