Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cercle Brugge | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 |
2 | Peruwelz | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 |
3 | Westerlo | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 10 |
4 | Royal White Star Bruxelles | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
05/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Westerlo | 1 - 1 | 1 - 0 | Royal White Star Bruxelles | |
05/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Royal Excel Mouscron | 0 - 3 | 0 - 2 | Cercle Brugge | |
12/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Cercle Brugge | 1 - 0 | 0 - 0 | Westerlo | |
12/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Royal White Star Bruxelles | 1 - 2 | 1 - 1 | Royal Excel Mouscron | |
17/05/2013 01:30 | upgrade playoffs | Cercle Brugge | 4 - 0 | 2 - 0 | Royal White Star Bruxelles | |
17/05/2013 01:30 | upgrade playoffs | Royal Excel Mouscron | 1 - 0 | 1 - 0 | Westerlo | |
19/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Westerlo | 3 - 1 | 2 - 0 | Royal Excel Mouscron | |
19/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Royal White Star Bruxelles | 1 - 4 | 1 - 3 | Cercle Brugge | |
24/05/2013 01:30 | upgrade playoffs | Cercle Brugge | 1 - 2 | 0 - 1 | Royal Excel Mouscron | |
24/05/2013 01:30 | upgrade playoffs | Royal White Star Bruxelles | 0 - 2 | 0 - 1 | Westerlo | |
26/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Royal Excel Mouscron | 3 - 1 | 3 - 0 | Royal White Star Bruxelles | |
26/05/2013 20:00 | upgrade playoffs | Westerlo | 5 - 0 | 1 - 0 | Cercle Brugge | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Oostende | 34 | 23 | 6 | 5 | 61 | 27 | 75 |
2 | Peruwelz | 34 | 20 | 7 | 7 | 58 | 29 | 67 |
3 | Westerlo | 34 | 17 | 12 | 5 | 54 | 29 | 63 |
4 | St.-Truidense VV | 34 | 17 | 6 | 11 | 54 | 36 | 57 |
5 | Royal Boussu Dour Borinage | 34 | 15 | 10 | 9 | 44 | 34 | 55 |
6 | Royal White Star Bruxelles | 34 | 15 | 8 | 11 | 44 | 39 | 53 |
7 | KVSK Lommel | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 48 | 50 |
8 | AS Eupen | 34 | 13 | 10 | 11 | 44 | 37 | 49 |
9 | Tubize | 34 | 12 | 10 | 12 | 43 | 42 | 46 |
10 | Royal Antwerp | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 44 | 45 |
11 | Roeselare | 34 | 10 | 12 | 12 | 44 | 47 | 42 |
12 | Dessel Sport | 34 | 11 | 8 | 15 | 35 | 42 | 41 |
13 | Eendracht Aalst | 34 | 10 | 11 | 13 | 38 | 52 | 41 |
14 | CS Vise Wezet | 34 | 8 | 9 | 17 | 47 | 57 | 33 |
15 | Brussels | 34 | 9 | 6 | 19 | 32 | 49 | 33 |
16 | KSK Heist | 34 | 8 | 6 | 20 | 39 | 57 | 30 |
17 | Sint Niklaas | 34 | 7 | 9 | 18 | 34 | 64 | 30 |
18 | Oudenaarde | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 155 | 48.74% |
Trận hòa | 79 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 84 | 26.42% |
Tổng số bàn thắng | 831 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 482 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 349 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Peruwelz | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peruwelz | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Royal Boussu Dour Borinage | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cercle Brugge | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cercle Brugge | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cercle Brugge | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cercle Brugge | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cercle Brugge | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cercle Brugge | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sint Niklaas | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sint Niklaas | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Eendracht Aalst | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp