Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/05/2007 21:00 | playoff | Royal Antwerp | 0 - 0 | 0 - 0 | KV Mechelen | |
27/05/2007 21:00 | playoff | Kortrijk | 0 - 1 | 0 - 0 | Lierse | |
01/06/2007 01:30 | playoff | Lierse | 5 - 2 | 3 - 2 | Kortrijk | |
01/06/2007 01:30 | playoff | KV Mechelen | 1 - 0 | 0 - 0 | Royal Antwerp | |
03/06/2007 21:00 | playoff | Royal Antwerp | 2 - 1 | 1 - 0 | Lierse | |
03/06/2007 21:00 | playoff | KV Mechelen | 3 - 0 | 0 - 0 | Kortrijk | |
08/06/2007 01:30 | playoff | Kortrijk | 0 - 2 | 0 - 1 | Royal Antwerp | |
08/06/2007 01:30 | playoff | Lierse | 1 - 2 | 0 - 2 | KV Mechelen | |
10/06/2007 21:00 | playoff | Kortrijk | 2 - 3 | 2 - 1 | KV Mechelen | |
10/06/2007 21:00 | playoff | Lierse | 2 - 0 | 1 - 0 | Royal Antwerp | |
15/06/2007 01:30 | playoff | Royal Antwerp | 3 - 0 | 2 - 0 | Kortrijk | |
15/06/2007 01:30 | playoff | KV Mechelen | 2 - 0 | 1 - 0 | Lierse | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dender | 34 | 25 | 2 | 7 | 73 | 28 | 77 |
2 | KV Mechelen | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 36 | 70 |
3 | Kortrijk | 34 | 19 | 10 | 5 | 69 | 36 | 67 |
4 | Royal Antwerp | 34 | 17 | 9 | 8 | 63 | 37 | 60 |
5 | Oud Heverlee | 34 | 16 | 8 | 10 | 55 | 49 | 56 |
6 | Kmsk Deinze | 34 | 15 | 5 | 14 | 50 | 54 | 50 |
7 | AS Eupen | 34 | 12 | 12 | 10 | 50 | 47 | 48 |
8 | St Gilloise | 34 | 13 | 7 | 14 | 47 | 44 | 46 |
9 | Tubize | 34 | 13 | 7 | 14 | 36 | 34 | 46 |
10 | Kvk Tienen | 34 | 12 | 9 | 13 | 50 | 57 | 45 |
11 | Excelsior Virton | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 54 | 41 |
12 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 9 | 12 | 13 | 38 | 43 | 39 |
13 | Oostende | 34 | 9 | 12 | 13 | 51 | 60 | 39 |
14 | Red Star Waasland-Beveren | 34 | 9 | 12 | 13 | 43 | 56 | 39 |
15 | KVSK Lommel | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 50 | 36 |
16 | Dessel Sport | 34 | 10 | 4 | 20 | 45 | 58 | 34 |
17 | Racing Waregem | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 58 | 29 |
18 | Ronse | 34 | 4 | 9 | 21 | 28 | 72 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 106% |
Các trận chưa diễn ra | -18 | -6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 151 | 47.48% |
Trận hòa | 76 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 28.62% |
Tổng số bàn thắng | 905 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 524 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 381 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | KV Mechelen | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kortrijk, Dender, Royal Antwerp | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | KV Mechelen | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lierse | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lierse | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lierse | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lierse | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lierse | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lierse | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ronse | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ronse | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ronse | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp