Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
40.38% |
Trận hòa |
8 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
44.23% |
Tổng số bàn thắng |
150 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil U20 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ecuador U20 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U20, Brazil U20 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq U20, Fiji U20, Guatemala U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U20, Iraq U20, Fiji U20, Guatemala U20, Dominican Republic U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iraq U20, Fiji U20, Guatemala U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ U20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U20, Iraq U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentina U20, Uruguay U20, Mỹ U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fiji U20 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dominican Republic U20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fiji U20 |
12 bàn |