Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
52% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
48% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
32.69% |
Trận hòa |
16 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
36.54% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Argentina U20 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha U20 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Argentina U20 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canada U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Canada U20, Panama U20, Bắc Triều Tiên U20, Costa Rica U20, Gambia U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Zealand U20, Canada U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nigeria U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria U20, Bắc Triều Tiên U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chile U20, Canada U20, Nhật Bản U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ba Lan U20 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha U20, Canada U20, Panama U20 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ba Lan U20 |
9 bàn |