Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
17.39% |
Trận hòa |
5 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
65.22% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
FK Zalgiris Vilnius, Dziugas Telsiai |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
FK Zalgiris Vilnius |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dziugas Telsiai |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banga Gargzdai, Trakai Riteriai, Nevezis, Utenis Utena, Viltis Vilnius, Nfa Aisciai Kaunas, Atmosfera Mazeikiai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Siauliai, Banga Gargzdai, Trakai Riteriai, Dainava Alytus, Nevezis, Spyris Kaunas, Silute, Kazlu Ruda, Utenis Utena, Hegelmann Litauen, Viltis Vilnius, Nfa Aisciai Kaunas, Atmosfera Mazeikiai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banga Gargzdai, Trakai Riteriai, Nevezis, Lietava Jonava, Utenis Utena, Viltis Vilnius, Minija, Nfa Aisciai Kaunas, Atmosfera Mazeikiai, Saned Joniskis, Sveikata, Ateitis, Panerys Vilnius, Garliava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Suduva, Hegelmann Litauen, Viltis Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Siauliai, Suduva, Banga Gargzdai, Trakai Riteriai, Spyris Kaunas, Silute, Hegelmann Litauen, Viltis Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Suduva, FK Zalgiris Vilnius, Nevezis, Lietava Jonava, Utenis Utena, Dziugas Telsiai, Hegelmann Litauen, Viltis Vilnius, Minija, Nfa Aisciai Kaunas, Atmosfera Mazeikiai, Saned Joniskis, Sveikata, Ateitis, Panerys Vilnius, Garliava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nfa Aisciai Kaunas |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nfa Aisciai Kaunas |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Baltija Panevezys |
8 bàn |