Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
33.33% |
Trận hòa |
7 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
43.33% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
50 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banga Gargzdai, Nevezis |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nevezis |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Polonija Vilnius |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ekranas Panevezys, Suduva, Kupsc, Lokomotyvas Radviliskis, Silute, Lietava Jonava |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Suduva, FK Tauras Taurage, Kupsc, Lokomotyvas Radviliskis, Spyris Kaunas, Svyturys Marijampolė, Silute, Lietava Jonava, Polonija Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ekranas Panevezys, Siauliai, Suduva, Atlantas Klaipeda, Kupsc, Taip, MRU, Lokomotyvas Radviliskis, Nevezis, Savanoris, Saulininkas, Silute, Lietava Jonava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Suduva, Spyris Kaunas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Suduva, Banga Gargzdai, Spyris Kaunas, Svyturys Marijampolė, Silute, Lietava Jonava, Polonija Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Siauliai, Suduva, Atlantas Klaipeda, Kupsc, Taip, Lokomotyvas Radviliskis, Nevezis, Savanoris, Saulininkas, Palanga, Spyris Kaunas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dainava Alytus, MRU |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
MRU |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dainava Alytus |
9 bàn |