Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
22.22% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Suduva |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Suduva |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Suduva |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ekranas Panevezys, Atlantas Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Siauliai, Atlantas Klaipeda, Silute |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ekranas Panevezys, FK Zalgiris Vilnius, FBK Kaunas, Atlantas Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ekranas Panevezys, Suduva, FK Zalgiris Vilnius, FK Tauras Taurage |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Siauliai, Atlantas Klaipeda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Suduva, FK Zalgiris Vilnius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Silute |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Silute |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Siauliai |
7 bàn |