Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
32.43% |
Trận hòa |
9 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
43.24% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
63 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dinamo Zagreb |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Zagreb |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Zagreb |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Medjimurje, Mladost Cernik, Oriolik, Hnk Vukovar 91, Polet, Zagreb Hask, Belisce, Metalac Sisak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ZNK Osijek, Slaven Belupo Koprivnica, Medjimurje, Zapresic, NK Varteks, HNK Sibenik, Istra 1961, Mladost Cernik, Oriolik, Hnk Vukovar 91, Polet, Zagreb Hask, Belisce, Metalac Sisak |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Medjimurje, Zadar, Hrvatski Dragovoljac, NK Lucko, Mladost Cernik, Suhopolje, Oriolik, Hnk Vukovar 91, Moslavina Kutina, Polet, Zagreb Hask, Belisce, Konavljanin, Gaj Mace, Graficar Vodovod, Orijent Rijeka, Metalac Sisak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slaven Belupo Koprivnica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
ZNK Osijek, Slaven Belupo Koprivnica, Medjimurje, NK Varteks, HNK Sibenik, Istra 1961, Zagreb Hask, Belisce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slaven Belupo Koprivnica, Zadar, Hrvatski Dragovoljac, NK Lucko, Mladost Cernik, Suhopolje, Oriolik, Hnk Vukovar 91, Moslavina Kutina, Polet, Konavljanin, Gaj Mace, Graficar Vodovod, Orijent Rijeka, Metalac Sisak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Zagreb |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hrvatski Dragovoljac, Metalac Sisak |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Zagreb |
7 bàn |