Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
273 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
48.15% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
100 |
Trung bình 3.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
54 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Rijeka, NK Varteks |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Rijeka |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dinamo Zagreb |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Zagreb, Zapresic, Hrvatski Dragovoljac, Vodice, Hrvace |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dinamo Zagreb, NK Zagreb, Medjimurje, Zapresic, Hrvatski Dragovoljac, Vodice, Hrvace |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Zagreb, Zapresic, Cibalia, Hrvatski Dragovoljac, Hnk Segesta Sisak, Slavonija Pozega, Ogulin, Vodice, Vinogradar, Hrvace |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hnk Segesta Sisak |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Dinamo Zagreb, Slaven Belupo Koprivnica, Medjimurje, Zapresic, Moslavina Kutina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cibalia, Hrvatski Dragovoljac, Hnk Segesta Sisak, Slavonija Pozega, Ogulin, Vodice, Hrvace |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Varteks |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Zagreb |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Varteks, Vinogradar |
8 bàn |