Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
260 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
32.5% |
Trận hòa |
7 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
52.5% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hajduk Split |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Solin |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hajduk Split |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cibalia, Oriolik, Virovitica, Mladost Petrinja, Gaj Mace |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Rijeka, Cibalia, Istra 1961, Karlovac, NK Lokomotiva Zagreb, Funtana, Oriolik, Vodice, Vinogradar, Hnk Gorica, Bednja, Virovitica, Cakovec, Mladost Petrinja, Gaj Mace |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cibalia, NK Split, Vuteks Sloga, Primorac, Bistra, Oriolik, Krizevci, Nedelisce, Bjelovar, Sava Strmec, Virovitica, Moslavina Kutina, Solin, Tehnicar 1974, Belisce, Mladost Petrinja, Gaj Mace, Papuk Orahovica, Grobnican Cavle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gaj Mace |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hajduk Split, NK Rijeka, Cibalia, Istra 1961, Karlovac, NK Lokomotiva Zagreb, Funtana, Oriolik, Vodice, Vinogradar, Hnk Gorica, Cakovec, Mladost Petrinja, Gaj Mace |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Split, Vuteks Sloga, Primorac, Mladost Zdralovi, Bistra, Krizevci, Nedelisce, Bjelovar, Sava Strmec, Virovitica, Moslavina Kutina, Solin, Tehnicar 1974, Belisce, Gaj Mace, Papuk Orahovica, Grobnican Cavle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nedelisce |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nedelisce |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Funtana, Oriolik |
6 bàn |