Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
50% |
Trận hòa |
5 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Rijeka |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Rijeka |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Rijeka, NK Varteks |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Koprivnica, Sloboda Varazdin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Medjimurje, Pomorac, Koprivnica, Crikvenica, Belisce, Sloboda Varazdin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Zagreb, NK Zagreb, Pula, Nehaj, Koprivnica, Sloboda Varazdin, Budainka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pula, Crikvenica, Sloboda Varazdin |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Medjimurje, Pomorac, Crikvenica, Belisce, Sloboda Varazdin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pula, Nehaj, Koprivnica, Budainka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Rijeka |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Rijeka |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hajduk Split |
6 bàn |