Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
39.13% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
43.48% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ulsan Mipo |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ulsan Mipo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ulsan Mipo |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gangneung |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gangneung, Busan Transpor Tation |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gangneung |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP, Mokpo City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Yongin City, Incheon Korail, Ulsan Mipo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gangneung, Cheonan City |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yongin City, Busan Transpor Tation, Cheonan City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gangneung |
5 bàn |