Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
40% |
Trận hòa |
8 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
28% |
Tổng số bàn thắng |
60 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ulsan Mipo |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung, Changwon City |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ulsan Mipo |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation, Gimhae City, Goyang Kookmin Bank |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gimhae City, Cheonan City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chungju Hummel, Busan Transpor Tation, Goyang Kookmin Bank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Goyang Kookmin Bank |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ulsan Mipo, Gimhae City, Cheonan City, Goyang Kookmin Bank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Changwon City |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Changwon City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ulsan Mipo |
6 bàn |