Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Busan Transpor Tation |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ulsan Mipo |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Busan Transpor Tation |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cheonan City |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chungju Hummel, Incheon Korail, Gimhae City, Cheonan City, Yesan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Suwon FC, Cheonan City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cheonan City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chungju Hummel, Incheon Korail, Cheonan City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju KHNP, Goyang Kookmin Bank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yesan |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Goyang Kookmin Bank, Yesan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yesan |
8 bàn |