Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
27.67% |
Các trận chưa diễn ra |
217 |
72.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
43.37% |
Trận hòa |
20 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
24.1% |
Tổng số bàn thắng |
179 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
68 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sport Club Recife |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fortaleza |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Treze Campina Grande PB, River Pi |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nautico PE |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Botafogo PB |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
River Pi |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo PB |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Juazeirense Ba, Itabaiana Se |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Treze Campina Grande PB, Juazeirense Ba |
12 bàn |