Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
16.67% |
Trận hòa |
11 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
19.05% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ceara |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
ABC RN |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bahia(BA), Botafogo PB |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sampaio Correa (MA) |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia(BA), Botafogo PB, Confianca Se |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
ABC RN, Sampaio Correa (MA) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSA Alagoas AL |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ceara, Botafogo PB |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSA Alagoas AL |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sergipe (SE), Sampaio Correa (MA) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sergipe (SE) |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Salgueiros AC, Sampaio Correa (MA) |
5 bàn |