Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
21.21% |
Trận hòa |
5 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
21.21% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 0.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sampaio Correa Rj |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
America Rj |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cabofriense Rj |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Volta Redonda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Flamengo, Volta Redonda |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Volta Redonda, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flamengo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flamengo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flamengo, Volta Redonda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Friburguense Rj |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Friburguense Rj |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sampaio Correa Rj |
6 bàn |