Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
17.69% |
Trận hòa |
24 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
12.31% |
Tổng số bàn thắng |
109 |
Trung bình 0.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 0.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 0.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Flamengo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Botafogo RJ |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Flamengo |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Boavista, Nova Iguacu, Americano Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vasco da Gama, Boavista, Nova Iguacu, Americano Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botafogo RJ, Boavista, Nova Iguacu, Americano Rj, Portuguesa Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Boavista, Nova Iguacu, Americano Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Boavista, Nova Iguacu, Volta Redonda, Madureira, Americano Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Boavista, Nova Iguacu, Americano Rj, America Rj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cabofriense Rj |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bangu |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cabofriense Rj |
13 bàn |