Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
400 |
133.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-100 |
-33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
233 |
58.25% |
Trận hòa |
82 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
85 |
21.25% |
Tổng số bàn thắng |
1180 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
764 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
416 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bolivar |
141 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The Strongest |
93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bolivar |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Destroyers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Destroyers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Destroyers |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Destroyers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Destroyers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Destroyers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sport Boys Warnes |
122 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sport Boys Warnes |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nacional Potosi |
84 bàn |