Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bolivar | 35 | 66 | 23 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | San Antonio Bulo Bulo | 44 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | The Strongest | 32 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nacional Potosi | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Blooming | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Univ De Vinto | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Aurora | 29 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Club Guabira | 43 | 26 | 12 | 63 | Chi tiết | ||||
9 | Real Tomayapo | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Independiente Petrolero | 36 | 28 | 42 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Oriente Petrolero | 24 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Jorge Wilstermann | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Real Santa Cruz | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Always Ready | 31 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Royal Pari | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |