Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
358 |
119.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-58 |
-19.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
206 |
57.54% |
Trận hòa |
68 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
84 |
23.46% |
Tổng số bàn thắng |
1052 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
682 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
370 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
The Strongest |
126 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
The Strongest |
89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oriente Petrolero |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jorge Wilstermann |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jorge Wilstermann |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jorge Wilstermann, Destroyers |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jorge Wilstermann |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jorge Wilstermann |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jorge Wilstermann |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Mamore |
132 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
La Paz |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Guabira |
94 bàn |