Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Malkia | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 33 |
2 | Al-Riffa | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 16 | 31 |
3 | Al-Hadd | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 23 | 31 |
4 | Manama Club | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 19 | 30 |
5 | Al-Muharraq | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | 29 |
6 | East Riffa | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | 22 |
7 | Al Ahli Bhr | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | 20 |
8 | Al-Najma | 18 | 3 | 8 | 7 | 20 | 32 | 17 |
9 | Bahrain Sc | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 27 | 16 |
10 | Al-hala | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 31.11% |
Trận hòa | 27 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 38.89% |
Tổng số bàn thắng | 230 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 111 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 119 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Riffa | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Manama Club, Malkia | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Riffa | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-hala | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-hala | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Najma | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Riffa, Malkia | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malkia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Manama Club | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-Najma | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Najma | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bahrain Sc | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp