Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Riffa | 18 | 11 | 5 | 2 | 24 | 12 | 38 |
2 | Manama Club | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 16 | 37 |
3 | Al-Hadd | 18 | 9 | 7 | 2 | 32 | 16 | 34 |
4 | Al-Muharraq | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 14 | 34 |
5 | Busaiteen | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 26 | 22 |
6 | Al-hala | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 20 | 20 |
7 | Malkia | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 24 | 20 |
8 | Al-shabbab | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 26 | 17 |
9 | Al-Najma | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 29 | 13 |
10 | Sitra | 18 | 1 | 3 | 14 | 14 | 45 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 30% |
Trận hòa | 29 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 37.78% |
Tổng số bàn thắng | 228 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 116 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 112 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Manama Club | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Hadd | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Manama Club | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sitra | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sitra | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Najma | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Riffa | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-hala | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sitra | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Najma, Sitra | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sitra | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp