Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
78 |
21.67% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
58.97% |
Trận hòa |
15 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
48.72% |
Tổng số bàn thắng |
365 |
Trung bình 4.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
204 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
161 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mounties Wanderers |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mounties Wanderers |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Granville Rage |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Granville Rage |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Granville Rage |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Granville Rage |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Granville Rage |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Granville Rage |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Prospect United Soccer Club |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
30 bàn |