Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
8.61% |
Các trận chưa diễn ra |
329 |
91.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
32.26% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
51.61% |
Tổng số bàn thắng |
117 |
Trung bình 3.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
52 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Inter Lions |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sydney University, Central Coast United |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Inter Lions |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Prospect United Soccer Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Prospect United Soccer Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Prospect United Soccer Club, Bankstown United, South Coast Flame, Nepean Football Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nepean Football Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Prospect United Soccer Club, Nepean Football Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
South Coast Flame, Nepean Football Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sydney University, Inner West Hawks |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sydney University |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
11 bàn |