Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
6.11% |
Các trận chưa diễn ra |
338 |
93.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
59.09% |
Trận hòa |
5 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
18.18% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Central Coast Mariners Fc Am |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Coast Mariners Fc Am |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Northern Tiger |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
St George Saints |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St George Saints, Mounties Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
St George Saints, Bonnyrigg White Eagles, Newcastle Jets Fc Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mounties Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mounties Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mounties Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hakoah Sydney |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Coast Mariners Fc Am |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hakoah Sydney |
10 bàn |