Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
119 |
396.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-89 |
-296.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
58 |
48.74% |
Trận hòa |
27 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
369 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
220 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
149 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persipura Jayapura, Al-Qadsia SC |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persipura Jayapura |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Qadsia SC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Shorta(SYR), Al-Jaish Damascus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Shorta(SYR), Al-Yarmok Rawda, Al Shorta, Al-Jaish Damascus, Alay Osh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Radiant, Fnjaa SC, Al Shorta(SYR), Al-Jaish Damascus, Shabab Al Dhaheriya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Shorta(SYR) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Shorta(SYR), Al-Yarmok Rawda, Al Shorta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Shorta(SYR), Shabab Al Dhaheriya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ravshan Kulob |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persipura Jayapura, Ravshan Kulob |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yangon United |
19 bàn |