Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
146.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-14 |
-46.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
32 |
72.73% |
Trận hòa |
6 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
56.82% |
Tổng số bàn thắng |
205 |
Trung bình 4.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
110 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sanfrecce Hiroshima |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Eastern A.A Football Team |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sanfrecce Hiroshima |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Esteghlal Dushanbe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sydney FC, Al-Wakra, Altyn Asyr, Esteghlal Dushanbe, Leeman |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Selangor PB, Ravshan Kulob, Eastern A.A Football Team, Zhejiang Professional, Esteghlal Dushanbe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman, Teraktor-Sazi, Al-Wakra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bangkok United FC, Eastern A.A Football Team, Al-Wakra, Al Taawon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Eastern A.A Football Team |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Eastern A.A Football Team |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ahli Dubai |
15 bàn |