Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Safa | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | That Ras | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
3 | Al-Suwaiq Club | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 7 |
4 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 26 | -21 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Kuwait SC | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | Al-Nejmeh | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 |
3 | Fnjaa SC | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 |
4 | Al-Jaish Damascus | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | -5 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Qadsia SC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
2 | Al-Hadd | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
3 | Al Shorta(SYR) | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 |
4 | Al-Wahda Damascus | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arbil | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 5 | 14 | 15 |
2 | Al-Riffa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
3 | Shabab AlOrdon | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 |
4 | Alay Osh | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | -13 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Persipura Jayapura | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 11 |
2 | Churchill Brothers | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
3 | Home United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
4 | New Radiant | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 12 | -10 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | T&T Hà Nội | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 |
2 | Arema Malang | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
3 | Selangor PB | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
4 | Maziya S&RC | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | The Vissai Ninh Bình | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 7 | 11 | 16 |
2 | Yangon United | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 17 | -1 | 9 |
3 | South China | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 |
4 | Kelantan FA | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kitchee | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 |
2 | Nay Pyi Taw | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 |
3 | Pune FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 6 |
4 | Tampines Rovers FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 119 | 396.67% |
Các trận chưa diễn ra | -89 | -296.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 48.74% |
Trận hòa | 27 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 369 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 220 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 149 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Persipura Jayapura, Al-Qadsia SC | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Persipura Jayapura | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Qadsia SC | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Shorta(SYR), Al-Jaish Damascus | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Shorta(SYR), Al-Yarmok Rawda, Al Shorta, Al-Jaish Damascus, Alay Osh | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | New Radiant, Fnjaa SC, Al Shorta(SYR), Al-Jaish Damascus, Shabab Al Dhaheriya | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Shorta(SYR) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Shorta(SYR), Al-Yarmok Rawda, Al Shorta | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Shorta(SYR), Shabab Al Dhaheriya | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ravshan Kulob | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Persipura Jayapura, Ravshan Kulob | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yangon United | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp