Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 4 | 26 | 18 |
2 | Dempo SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 19 | -13 | 7 |
3 | Al-Ansar(LIB) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 |
4 | Al Tilal Aden | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 18 | -9 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Qadsia SC | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 14 |
2 | Shurtan Guzor | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 |
3 | Al-Ittihad Aleppo | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | Al Saqr Taiz | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 17 | -12 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Jaish Damascus | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 |
2 | Duhok | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
3 | Al-Faisaly | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
4 | Al-Nasar | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Wihdat Amman | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 |
2 | Al Kuwait SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
3 | Al Talaba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 |
4 | Al-Suwaiq Club | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Arbil | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 14 |
2 | Al-Ahed | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 6 |
3 | Al-Karamah | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 13 | -5 | 6 |
4 | Al-Oruba(OMA) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | -6 | 6 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 12 |
2 | Sriwijaya FC Palembang | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
3 | Sun Pegasus | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
4 | VB Sports | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Muang Thong United | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 1 | 13 | 14 |
2 | Tampines Rovers FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 11 |
3 | T&T Hà Nội | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 |
4 | Victory SC | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chonburi Shark FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 13 |
2 | Persipura Jayapura | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | South China | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 5 |
4 | East Bengal | 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 117 | 390% |
Các trận chưa diễn ra | -87 | -290% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 45.3% |
Trận hòa | 29 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 29.91% |
Tổng số bàn thắng | 362 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 212 | Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nasaf Qarshi | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arbil | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Victory SC | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Nasar | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Victory SC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Muang Thong United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Muang Thong United | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Muang Thong United, Al Talaba, Al-Jaish Damascus | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dempo SC | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tilal Aden | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-Ahed, Dempo SC | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp