Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
117 |
390% |
Các trận chưa diễn ra |
-87 |
-290% |
Chiến thắng trên sân nhà |
53 |
45.3% |
Trận hòa |
29 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
29.91% |
Tổng số bàn thắng |
362 |
Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
212 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
150 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nasaf Qarshi |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arbil |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Victory SC |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Nasar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Victory SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Muang Thong United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Muang Thong United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Muang Thong United, Al Talaba, Al-Jaish Damascus |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dempo SC |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Tilal Aden |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Dempo SC |
14 bàn |