Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
117 |
390% |
Các trận chưa diễn ra |
-87 |
-290% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
58.12% |
Trận hòa |
22 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
353 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
228 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
125 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Becamex Binh Duong |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Chonburi Shark FC |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South China |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mohun Bagan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mohun Bagan, Johor FC, Club Valencia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Suwaiq Club, Hà Nội ACB, Mohun Bagan, Al-Telal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Safa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Kedah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Zawraa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Club Valencia |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Telal, Club Valencia |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kedah |
17 bàn |