Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Busaiteen | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 12 |
2 | Neftchi Fargona | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
3 | Al-Ahed | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 7 |
4 | Al-Telal | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 | -13 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Zawraa | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 |
2 | Al-Safa | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 |
3 | Al Helal Al-Sahely | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
4 | Al-Suwaiq Club | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Arabi Club | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
2 | Arbil | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 |
3 | Al-Oruba(OMA) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Al-Mabarrah | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Kuwait SC | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | Al-Karamah | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
3 | Al Wihdat Amman | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 |
4 | Mohun Bagan | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Majd Damascus | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 |
2 | Dempo SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 |
3 | Al-Muharraq | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | Al-Faisaly | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | South China | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 |
2 | PSMS Medan | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
3 | VB Sports | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
4 | Johor FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chonburi Shark FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2 | Kedah | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 7 |
3 | Eastern A.A Football Team | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4 | Hà Nội ACB | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 19 | -13 | 6 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Becamex Binh Duong | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 13 |
2 | Home United FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
3 | Buriram PEA F.C. | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | Club Valencia | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 117 | 390% |
Các trận chưa diễn ra | -87 | -290% |
Chiến thắng trên sân nhà | 68 | 58.12% |
Trận hòa | 22 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 23.08% |
Tổng số bàn thắng | 353 | Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 228 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 125 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Becamex Binh Duong | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Chonburi Shark FC | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | South China | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mohun Bagan | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mohun Bagan, Johor FC, Club Valencia | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Suwaiq Club, Hà Nội ACB, Mohun Bagan, Al-Telal | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Safa | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Safa, Kedah | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Zawraa | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Club Valencia | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Telal, Club Valencia | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kedah | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp